EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seraphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seraphic
seraphic /se'ræfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thiên thần tối cao
← Xem thêm từ seraph
Xem thêm từ seraphim →
Từ vựng liên quan
er
era
hi
ic
phi
ra
rap
s
se
sera
seraph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…