EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seraskier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seraskier
seraskier /,serəs'kiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)
bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)
← Xem thêm từ seraphs
Xem thêm từ serb →
Từ vựng liên quan
as
ask
er
era
eras
kier
ra
s
se
sera
ski
skier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…