ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seraskier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seraskier


seraskier /,serəs'kiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)
  bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…