ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serigraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serigraphy


serigraphy /se'rigrəfi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuật in bằng lụa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…