ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serrate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serrate


serrate /'serit/ (serrated) /se'reitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) có răng cưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…