ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ service-pipe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng service-pipe


service-pipe

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ống dẫn nước; ống dẫn hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…