ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ set-piece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng set-piece


set-piece

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một vật độc lập để trang trí sân khấu
  cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt
  một tác phẩm trình diễn theo cách đã chọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…