EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
set-point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
set-point
set-point
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điểm thắng (quần vợt)
← Xem thêm từ set-piece
Xem thêm từ set quare →
Từ vựng liên quan
in
nt
po
point
s
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…