ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ severally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng severally


severally /'sevrəli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  riêng biệt, khác nhau, khác biệt
  riêng của từng phần, riêng của từng người
the proposals which the parties have severally made → những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…