EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sextans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sextans
sextan /'sekstən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cách năm ngày (cơn sốt...)
danh từ
(y học) sốt cách năm ngày
← Xem thêm từ sextan
Xem thêm từ sextant →
Từ vựng liên quan
an
ex
ext
s
se
sex
sext
sextan
ta
tan
tans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…