EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sextant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sextant
sextant /'sekstənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính lục phân
(từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn
← Xem thêm từ sextans
Xem thêm từ sextants →
Từ vựng liên quan
an
ant
ex
ext
extant
nt
s
se
sex
sext
sextan
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…