ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shadily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shadily


shadily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát
  <thgt> ám muội, mờ ám, khả nghi; ô danh; không hoàn toàn trung thực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…