ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shadiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shadiest


shady /'ʃeidi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che
shady trees → cây có bóng mát
the shady side of a street → phía có bóng mát của một phố
to be shady from the sun → bị che ánh mặt trời
  ám muội, mờ ám, khả nhi
actions → hành động ám muội
to be on the shady side of forty
  hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
to keep shady
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…