ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shadiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shadiness


shadiness /'ʃedinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự có bóng râm, sự có bóng mát; tình trạng ở trong bóng mát
  tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…