EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shale-oil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shale-oil
shale-oil /ʃeil'ɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu đá phiến
← Xem thêm từ shale
Xem thêm từ shales →
Từ vựng liên quan
ale
ha
hale
oil
s
sh
shale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…