EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shalloon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shalloon
shalloon /ʃə'lu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải salun, vải chéo len
← Xem thêm từ shall
Xem thêm từ shallop →
Từ vựng liên quan
all
ha
hall
hallo
halloo
lo
loo
loon
on
s
sh
shall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…