ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shear steel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shear steel


shear steel /'ʃiə'sti:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thép làm kéo, thép làm dao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…