EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shear steel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shear steel
shear steel /'ʃiə'sti:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thép làm kéo, thép làm dao
← Xem thêm từ shear-legs
Xem thêm từ sheared →
Từ vựng liên quan
ea
ear
eel
el
he
hear
s
sh
she
shea
shear
st
steel
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…