ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shearers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shearers


shearer /'ʃiərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xén lông cừu
  máy cắt (bằng kéo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…