ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shearn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shearn


shear /ʃiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông cừu...)
a sheep of three shears → con cừu đã được xén lông ba lần
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lông cừu xén ra
  (kỹ thuật) sự trượt, sự dịch chuyển
  (số nhiều) (như) sheers

động từ

sheared, (từ cổ,nghĩa cổ) shore; shorn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sheared
  cắt, chặt (bằng kiếm, dao, kéo...)
to shear through something → cắt đứt vật gì
the plane sheared through the clouds → chiếc máy bay bay xuyên qua đám mây
  xén, cắt, hớt
to shear sheep → xén lông cừu
  bị biến dạng, bị méo mó, bị đứt gãy (vật liệu...); làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy
  (nghĩa bóng) tước, lấy mất
to be shorn of glory → bị tướt hết vinh quang;
to come home shorn → về nhà trần như nhộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…