EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheeniest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheeniest
sheeny /'ʃi:ni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn
danh từ
(từ lóng) người Do thái
← Xem thêm từ sheenier
Xem thêm từ sheens →
Từ vựng liên quan
en
est
he
ni
s
sh
she
sheen
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…