ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheeny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheeny


sheeny /'ʃi:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn

danh từ


  (từ lóng) người Do thái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…