ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheep

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheep


sheep /ʃi:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều không đổi
  con cừu
  ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
  da cừu
  người hay e thẹn, người nhút nhát
to cast sheep's eyes
  liếc mắt đưa tình
to follow like sheep
  đi theo một cách mù quáng
sheep that have no shepherd
  quân vô tướng, hổ vô đấu
as well be hanged for a sheep as for a lamb
  (xem) lamb
wolf in sheep's clothing
  (xem) wolf

Các câu ví dụ:

1. This Sunday, come and enjoy the 8th edition of The Black sheep Collective, our weekly world-fusion jazz-rock event, where musicians from all over the world gather to fuse their separate musical identities into new, unique and coherent compositions.

Nghĩa của câu:

Chủ nhật này, hãy đến và thưởng thức ấn bản thứ 8 của The Black Sheep Collective, sự kiện nhạc jazz-rock kết hợp thế giới hàng tuần của chúng tôi, nơi các nhạc sĩ từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để kết hợp bản sắc âm nhạc riêng biệt của họ thành những sáng tác mới, độc đáo và mạch lạc.


2. This Sunday, come and enjoy the 8th edition of The Black sheep Collective, our weekly world-fusion jazz-rock event, where musicians from all over the world gather to fuse their separate musical identities into new, unique and coherent compositions.

Nghĩa của câu:

Chủ nhật này, hãy đến và thưởng thức ấn bản thứ 8 của The Black Sheep Collective, sự kiện nhạc jazz-rock kết hợp thế giới hàng tuần của chúng tôi, nơi các nhạc sĩ từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để kết hợp bản sắc âm nhạc riêng biệt của họ thành những sáng tác mới, độc đáo và mạch lạc.


3. sheep learnt to recognize Barack Obama after being shown his photo a few dozen times, said a study Wednesday which suggested our four-legged friends may be smarter than we think.


4. Dinh Van Hung, 52, from Bac Ai district, said that his flock of 240 sheep has decreased slightly in the past two months.


5. Tran Cao Hoa, 48, said on Friday alone, three of his sheep died.


Xem tất cả câu ví dụ về sheep /ʃi:p/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…