ex. Game, Music, Video, Photography

Tran Cao Hoa, 48, said on Friday alone, three of his sheep died.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sheep. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tran Cao Hoa, 48, said on Friday alone, three of his sheep died.

Nghĩa của câu:

sheep


Ý nghĩa

@sheep /ʃi:p/
* danh từ, số nhiều không đổi
- con cừu
- ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
- da cừu
- người hay e thẹn, người nhút nhát
!to cast sheep's eyes
- liếc mắt đưa tình
!to follow like sheep
- đi theo một cách mù quáng
!sheep that have no shepherd
- quân vô tướng, hổ vô đấu
!as well be hanged for a sheep as for a lamb
- (xem) lamb
!wolf in sheep's clothing
- (xem) wolf

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…