Câu ví dụ:
Dinh Van Hung, 52, from Bac Ai district, said that his flock of 240 sheep has decreased slightly in the past two months.
Nghĩa của câu:sheep
Ý nghĩa
@sheep /ʃi:p/
* danh từ, số nhiều không đổi
- con cừu
- ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
- da cừu
- người hay e thẹn, người nhút nhát
!to cast sheep's eyes
- liếc mắt đưa tình
!to follow like sheep
- đi theo một cách mù quáng
!sheep that have no shepherd
- quân vô tướng, hổ vô đấu
!as well be hanged for a sheep as for a lamb
- (xem) lamb
!wolf in sheep's clothing
- (xem) wolf