ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheepishly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheepishly


sheepishly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…