EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelter tent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelter tent
shelter tent /'ʃeltə'tent/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lều nhỏ
← Xem thêm từ shelter
Xem thêm từ shelter-trenches →
Từ vựng liên quan
el
elt
en
ent
er
he
nt
s
sh
she
shelter
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…