EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelter-trenches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelter-trenches
shelter-trenches
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
(quân sự) đường hào yểm hộ
← Xem thêm từ shelter tent
Xem thêm từ shelterbelt →
Từ vựng liên quan
ch
el
elt
en
er
he
re
ren
s
sh
she
shelter
trench
trenches
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…