ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shelter-trenches

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shelter-trenches


shelter-trenches

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều
  (quân sự) đường hào yểm hộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…