ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shelterbelt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shelterbelt


shelterbelt

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hàng cây chắn gió, nước lũ (để che chở mùa màng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…