ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shelve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shelve


shelve /ʃelv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xếp (sách) vào ngăn
  (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó
  thải (người làm)
  đóng ngăn (cho tủ)

nội động từ


  dốc thoai thoải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…