EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelve
shelve /ʃelv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xếp (sách) vào ngăn
(nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó
thải (người làm)
đóng ngăn (cho tủ)
nội động từ
dốc thoai thoải
← Xem thêm từ shelty
Xem thêm từ shelved →
Từ vựng liên quan
el
he
helve
lv
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…