EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shelved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shelved
shelved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nằm trên giá
bị hoãn lại
← Xem thêm từ shelve
Xem thêm từ shelves →
Từ vựng liên quan
el
he
helve
lv
s
sh
she
shelve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…