ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheriffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheriffs


sheriff /'ʃerif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quận trưởng
  chánh án toà án quận (ở Ê cốt)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra)

Các câu ví dụ:

1. The boy's father rushed into the water and suffered minor cuts on his arm as he fought to wrestle his child from the alligator's grasp, said Jeff Williamson, a spokesman for the Orange County Sheriff's Office.

Nghĩa của câu:

Jeff Williamson, phát ngôn viên của Văn phòng Cảnh sát trưởng Quận Cam, cho biết cha của cậu bé lao xuống nước và bị những vết cắt nhỏ trên cánh tay khi cố gắng giành giật con mình khỏi tay cá sấu.


Xem tất cả câu ví dụ về sheriff /'ʃerif/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…