ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shieling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shieling


shieling /'ʃi:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Ê cốt) đồng cỏ
  nhà tranh vách đất
  lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
  chuồng cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…