EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shieling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shieling
shieling /'ʃi:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) đồng cỏ
nhà tranh vách đất
lều, lán (cho người chăn cừu, người đi săn)
chuồng cừu
← Xem thêm từ shields
Xem thêm từ shier →
Từ vựng liên quan
el
hi
hie
in
li
ling
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…