EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shift-key
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shift-key
shift-key
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phím chữ hoa (phím trên máy đánh chữ đánh được chữ hoa)
← Xem thêm từ Shift effect hypothesis
Xem thêm từ Shift share analysis →
Từ vựng liên quan
ft
hi
if
key
s
sh
shift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…