EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shin-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shin-guard
shin-guard /'ʃingɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) nẹp ống chân
← Xem thêm từ shin-bone
Xem thêm từ shin-pad →
Từ vựng liên quan
guard
hi
hin
in
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…