EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shin-pad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shin-pad
shin-pad
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá )
← Xem thêm từ shin-guard
Xem thêm từ shindies →
Từ vựng liên quan
AD
ad
hi
hin
in
pa
pad
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…