ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shin-pad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shin-pad


shin-pad

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…