EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shinty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shinty
shinty
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)
gậy chơi sini; bóng chơi sini
← Xem thêm từ shintoits
Xem thêm từ shiny →
Từ vựng liên quan
hi
hin
hint
in
nt
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…