ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shirk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shirk


shirk /ʃə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trốn việc

ngoại động từ


  trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)
to shirk school → trốn học
to shirk work → trốn việc
to shirk a question → lẩn tránh một vấn đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…