EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shitted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shitted
shit /ʃit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, qủng cứt
rác rưởi
nội động từ
suộc khuộng đi ỉa
← Xem thêm từ shittah
Xem thêm từ shittier →
Từ vựng liên quan
hi
hit
it
itt
s
sh
shit
ted
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…