ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shittier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shittier


shitty

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bẩn thỉu; kinh tởm
  đê tiện; bần tiện; đáng khinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…