EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoebills
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoebills
shoebill
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cò mỏ giày
← Xem thêm từ shoebill
Xem thêm từ shoeblack →
Từ vựng liên quan
bi
Bill
bill
bills
ho
hoe
ill
ills
s
sh
shoe
shoebill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…