ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoeblack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoeblack


shoeblack /'ʃu:blæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đánh giày, em bé đánh giày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…