EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoeblacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoeblacks
shoeblack /'ʃu:blæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đánh giày, em bé đánh giày
← Xem thêm từ shoeblack
Xem thêm từ shoed →
Từ vựng liên quan
ac
bl
black
blacks
ho
hoe
la
lac
lack
lacks
s
sh
shoe
shoeblack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…