EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoeless
shoeless /'ʃu:lis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có giày; không đi giày, đi chân không
← Xem thêm từ shoeing
Xem thêm từ shoemaker →
Từ vựng liên quan
el
ho
hoe
less
s
sh
shoe
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…