ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoemakers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoemakers


shoemaker /'ʃu:,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ đóng giày
the shoemaker's wife is always the worst shod
  ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…