EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoemakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoemakers
shoemaker /'ʃu:,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ đóng giày
the shoemaker's wife is always the worst shod
ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
← Xem thêm từ shoemaker
Xem thêm từ shoemaking →
Từ vựng liên quan
em
EMA
er
ho
hoe
ma
make
maker
makers
oem
s
sh
shoe
shoemaker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…