EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoemaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoemaking
shoemaking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nghề đóng giày
← Xem thêm từ shoemakers
Xem thêm từ shoes →
Từ vựng liên quan
akin
em
EMA
ho
hoe
in
kin
king
ma
making
oem
s
sh
shoe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…