ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shooters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shooters


shooter /'ʃu:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắn súng
  người đi săn
  quả bóng (crickê) là là trên mặt đất
  (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)
  súng, súng lục (dùng trong từ ghép)
six shooter → súng sáu, súng lục

Các câu ví dụ:

1. Although these categories are not our strength, we want to ensure fair competition between shooters across Southeast Asia," she added.


2. Throughout national tournaments, key national team shooters proved they remain in great form following good results.


Xem tất cả câu ví dụ về shooter /'ʃu:tə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…