EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-armed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-armed
short-armed /'ʃɔ:t'ɑ:md/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có cánh tay ngắn
đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)
← Xem thêm từ short
Xem thêm từ short bill →
Từ vựng liên quan
arm
armed
ho
me
med
or
ort
rm
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…