ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ short-armed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng short-armed


short-armed /'ʃɔ:t'ɑ:md/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có cánh tay ngắn
  đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…