EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
short-stemmed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
short-stemmed
short-stemmed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thân ngắn
← Xem thêm từ short-stalked
Xem thêm từ short story →
Từ vựng liên quan
em
emm
ho
me
med
or
ort
s
sh
short
st
stem
stemmed
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…