ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shortened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shortened


shorten /'ʃɔ:tn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thu ngắn lại, thu hẹp vào
  mặc quần soóc (cho trẻ em)
  cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn)

nội động từ


  ngắn lại

Các câu ví dụ:

1. A Nigerian man found guilty of attempting to retail methamphetamine and sentenced to 18 years in jail has won his appeal to get the term shortened by one year in southern Vietnam, according to a court verdict.


Xem tất cả câu ví dụ về shorten /'ʃɔ:tn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…