EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shortlived
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shortlived
shortlived /'ʃɔ:t'livd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chết yểu, sống được ít ngày
← Xem thêm từ shortish
Xem thêm từ shortly →
Từ vựng liên quan
ho
li
live
lived
or
ort
s
sh
short
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…