ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shortlived

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shortlived


shortlived /'ʃɔ:t'livd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chết yểu, sống được ít ngày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…