EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shotten
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shotten
shotten
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã đẻ trứng (cá)
← Xem thêm từ shotted
Xem thêm từ shotting →
Từ vựng liên quan
en
ho
hot
ot
s
sh
shot
ten
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…